Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T0 (payload) 0.000001 def.)
0.10 T0 (payload) 0.000006 def.)
1 T0 (payload) 0.000056 def.)
2 T0 (payload) 0.000112 def.)
3 T0 (payload) 0.000168 def.)
5 T0 (payload) 0.000280 def.)
10 T0 (payload) 0.000560 def.)
20 T0 (payload) 0.001120 def.)
50 T0 (payload) 0.002800 def.)
100 T0 (payload) 0.005600 def.)
1000 T0 (payload) 0.0560 def.)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 T0 (payload) = 0.000056 def.)

1 def.) = 17857 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to def.):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000056 def.) = 0.000840 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác