Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị H0 [H0]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
H0 [H0]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang H0

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] H0 [H0]
0.01 T0 (payload) 0.001458 H0
0.10 T0 (payload) 0.0146 H0
1 T0 (payload) 0.1458 H0
2 T0 (payload) 0.2917 H0
3 T0 (payload) 0.4375 H0
5 T0 (payload) 0.7292 H0
10 T0 (payload) 1.46 H0
20 T0 (payload) 2.92 H0
50 T0 (payload) 7.29 H0
100 T0 (payload) 14.58 H0
1000 T0 (payload) 145.83 H0

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang H0

1 T0 (payload) = 0.145833 H0

1 H0 = 6.86 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to H0:
15 T0 (payload) = 15 × 0.145833 H0 = 2.19 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác