Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
OC1 [OC1]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang OC1

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] OC1 [OC1]
0.01 T0 (payload) 0.000011 OC1
0.10 T0 (payload) 0.000108 OC1
1 T0 (payload) 0.001080 OC1
2 T0 (payload) 0.002160 OC1
3 T0 (payload) 0.003241 OC1
5 T0 (payload) 0.005401 OC1
10 T0 (payload) 0.0108 OC1
20 T0 (payload) 0.0216 OC1
50 T0 (payload) 0.0540 OC1
100 T0 (payload) 0.1080 OC1
1000 T0 (payload) 1.08 OC1

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang OC1

1 T0 (payload) = 0.001080 OC1

1 OC1 = 925.71 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to OC1:
15 T0 (payload) = 15 × 0.001080 OC1 = 0.016204 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác