Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 T0 (payload) 0.000005 IDE (DMA mode 1)
0.10 T0 (payload) 0.000053 IDE (DMA mode 1)
1 T0 (payload) 0.000526 IDE (DMA mode 1)
2 T0 (payload) 0.001053 IDE (DMA mode 1)
3 T0 (payload) 0.001579 IDE (DMA mode 1)
5 T0 (payload) 0.002632 IDE (DMA mode 1)
10 T0 (payload) 0.005263 IDE (DMA mode 1)
20 T0 (payload) 0.0105 IDE (DMA mode 1)
50 T0 (payload) 0.0263 IDE (DMA mode 1)
100 T0 (payload) 0.0526 IDE (DMA mode 1)
1000 T0 (payload) 0.5263 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 T0 (payload) = 0.000526 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 1900 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to IDE (DMA mode 1):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000526 IDE (DMA mode 1) = 0.007895 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác