Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 T0 (payload) 0.000002 Wide)
0.10 T0 (payload) 0.000018 Wide)
1 T0 (payload) 0.000175 Wide)
2 T0 (payload) 0.000350 Wide)
3 T0 (payload) 0.000525 Wide)
5 T0 (payload) 0.000875 Wide)
10 T0 (payload) 0.001750 Wide)
20 T0 (payload) 0.003500 Wide)
50 T0 (payload) 0.008750 Wide)
100 T0 (payload) 0.0175 Wide)
1000 T0 (payload) 0.1750 Wide)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 T0 (payload) = 0.000175 Wide)

1 Wide) = 5714 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to Wide):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000175 Wide) = 0.002625 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác