Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang byte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
byte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang byte/giây
| T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | byte/giây [B/s] |
|---|---|
| 0.01 T0 (payload) | 70.00 B/s |
| 0.10 T0 (payload) | 700.00 B/s |
| 1 T0 (payload) | 7000 B/s |
| 2 T0 (payload) | 14000 B/s |
| 3 T0 (payload) | 21000 B/s |
| 5 T0 (payload) | 35000 B/s |
| 10 T0 (payload) | 70000 B/s |
| 20 T0 (payload) | 140000 B/s |
| 50 T0 (payload) | 350000 B/s |
| 100 T0 (payload) | 700000 B/s |
| 1000 T0 (payload) | 7000000 B/s |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang byte/giây
1 T0 (payload) = 7000 B/s
1 B/s = 0.000143 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to B/s:
15 T0 (payload) = 15 × 7000 B/s = 105000 B/s