Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 T0 (payload) 0.000011 STS1 (payload)
0.10 T0 (payload) 0.000113 STS1 (payload)
1 T0 (payload) 0.001131 STS1 (payload)
2 T0 (payload) 0.002263 STS1 (payload)
3 T0 (payload) 0.003394 STS1 (payload)
5 T0 (payload) 0.005657 STS1 (payload)
10 T0 (payload) 0.0113 STS1 (payload)
20 T0 (payload) 0.0226 STS1 (payload)
50 T0 (payload) 0.0566 STS1 (payload)
100 T0 (payload) 0.1131 STS1 (payload)
1000 T0 (payload) 1.13 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

1 T0 (payload) = 0.001131 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 883.93 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to STS1 (payload):
15 T0 (payload) = 15 × 0.001131 STS1 (payload) = 0.016970 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác