Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang kilobit/giây
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | kilobit/giây [kb/s] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 0.5469 kb/s |
0.10 T0 (payload) | 5.47 kb/s |
1 T0 (payload) | 54.69 kb/s |
2 T0 (payload) | 109.38 kb/s |
3 T0 (payload) | 164.06 kb/s |
5 T0 (payload) | 273.44 kb/s |
10 T0 (payload) | 546.88 kb/s |
20 T0 (payload) | 1094 kb/s |
50 T0 (payload) | 2734 kb/s |
100 T0 (payload) | 5469 kb/s |
1000 T0 (payload) | 54688 kb/s |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang kilobit/giây
1 T0 (payload) = 54.69 kb/s
1 kb/s = 0.018286 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to kb/s:
15 T0 (payload) = 15 × 54.69 kb/s = 820.31 kb/s