Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

STS3c (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
0.01 T0 (payload) 0.000004 STS3c (signal)
0.10 T0 (payload) 0.000036 STS3c (signal)
1 T0 (payload) 0.000360 STS3c (signal)
2 T0 (payload) 0.000720 STS3c (signal)
3 T0 (payload) 0.001080 STS3c (signal)
5 T0 (payload) 0.001800 STS3c (signal)
10 T0 (payload) 0.003601 STS3c (signal)
20 T0 (payload) 0.007202 STS3c (signal)
50 T0 (payload) 0.0180 STS3c (signal)
100 T0 (payload) 0.0360 STS3c (signal)
1000 T0 (payload) 0.3601 STS3c (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)

1 T0 (payload) = 0.000360 STS3c (signal)

1 STS3c (signal) = 2777 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to STS3c (signal):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000360 STS3c (signal) = 0.005401 STS3c (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác