Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T1Z (tải trọng)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 T0 (payload) 0.000363 T1Z (payload)
0.10 T0 (payload) 0.003627 T1Z (payload)
1 T0 (payload) 0.0363 T1Z (payload)
2 T0 (payload) 0.0725 T1Z (payload)
3 T0 (payload) 0.1088 T1Z (payload)
5 T0 (payload) 0.1813 T1Z (payload)
10 T0 (payload) 0.3627 T1Z (payload)
20 T0 (payload) 0.7254 T1Z (payload)
50 T0 (payload) 1.81 T1Z (payload)
100 T0 (payload) 3.63 T1Z (payload)
1000 T0 (payload) 36.27 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T1Z (tải trọng)

1 T0 (payload) = 0.036269 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 27.57 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to T1Z (payload):
15 T0 (payload) = 15 × 0.036269 T1Z (payload) = 0.544041 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác