Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 3)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
0.01 T0 (payload) 0.000001 IDE (UDMA mode 3)
0.10 T0 (payload) 0.000014 IDE (UDMA mode 3)
1 T0 (payload) 0.000140 IDE (UDMA mode 3)
2 T0 (payload) 0.000280 IDE (UDMA mode 3)
3 T0 (payload) 0.000420 IDE (UDMA mode 3)
5 T0 (payload) 0.000700 IDE (UDMA mode 3)
10 T0 (payload) 0.001400 IDE (UDMA mode 3)
20 T0 (payload) 0.002800 IDE (UDMA mode 3)
50 T0 (payload) 0.007000 IDE (UDMA mode 3)
100 T0 (payload) 0.0140 IDE (UDMA mode 3)
1000 T0 (payload) 0.1400 IDE (UDMA mode 3)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 3)

1 T0 (payload) = 0.000140 IDE (UDMA mode 3)

1 IDE (UDMA mode 3) = 7143 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to IDE (UDMA mode 3):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000140 IDE (UDMA mode 3) = 0.002100 IDE (UDMA mode 3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác