Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 T0 (payload) 0.000016 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 T0 (payload) 0.000163 E.P.T.A. 3 (signal)
1 T0 (payload) 0.001629 E.P.T.A. 3 (signal)
2 T0 (payload) 0.003259 E.P.T.A. 3 (signal)
3 T0 (payload) 0.004888 E.P.T.A. 3 (signal)
5 T0 (payload) 0.008147 E.P.T.A. 3 (signal)
10 T0 (payload) 0.0163 E.P.T.A. 3 (signal)
20 T0 (payload) 0.0326 E.P.T.A. 3 (signal)
50 T0 (payload) 0.0815 E.P.T.A. 3 (signal)
100 T0 (payload) 0.1629 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 T0 (payload) 1.63 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 T0 (payload) = 0.001629 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 613.71 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 T0 (payload) = 15 × 0.001629 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.024441 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác