Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 T0 (payload) 0.000004 IDE (DMA mode 2)
0.10 T0 (payload) 0.000042 IDE (DMA mode 2)
1 T0 (payload) 0.000422 IDE (DMA mode 2)
2 T0 (payload) 0.000843 IDE (DMA mode 2)
3 T0 (payload) 0.001265 IDE (DMA mode 2)
5 T0 (payload) 0.002108 IDE (DMA mode 2)
10 T0 (payload) 0.004217 IDE (DMA mode 2)
20 T0 (payload) 0.008434 IDE (DMA mode 2)
50 T0 (payload) 0.0211 IDE (DMA mode 2)
100 T0 (payload) 0.0422 IDE (DMA mode 2)
1000 T0 (payload) 0.4217 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 T0 (payload) = 0.000422 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 2371 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000422 IDE (DMA mode 2) = 0.006325 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác