Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T3 (tín hiệu)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
0.01 T0 (payload) 0.000013 T3 (signal)
0.10 T0 (payload) 0.000125 T3 (signal)
1 T0 (payload) 0.001252 T3 (signal)
2 T0 (payload) 0.002504 T3 (signal)
3 T0 (payload) 0.003755 T3 (signal)
5 T0 (payload) 0.006259 T3 (signal)
10 T0 (payload) 0.0125 T3 (signal)
20 T0 (payload) 0.0250 T3 (signal)
50 T0 (payload) 0.0626 T3 (signal)
100 T0 (payload) 0.1252 T3 (signal)
1000 T0 (payload) 1.25 T3 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T3 (tín hiệu)

1 T0 (payload) = 0.001252 T3 (signal)

1 T3 (signal) = 798.86 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to T3 (signal):
15 T0 (payload) = 15 × 0.001252 T3 (signal) = 0.018777 T3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác