Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 T0 (payload) 0.000004 STS3c (payload)
0.10 T0 (payload) 0.000037 STS3c (payload)
1 T0 (payload) 0.000372 STS3c (payload)
2 T0 (payload) 0.000745 STS3c (payload)
3 T0 (payload) 0.001117 STS3c (payload)
5 T0 (payload) 0.001862 STS3c (payload)
10 T0 (payload) 0.003725 STS3c (payload)
20 T0 (payload) 0.007450 STS3c (payload)
50 T0 (payload) 0.0186 STS3c (payload)
100 T0 (payload) 0.0372 STS3c (payload)
1000 T0 (payload) 0.3725 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

1 T0 (payload) = 0.000372 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 2685 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to STS3c (payload):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000372 STS3c (payload) = 0.005587 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác