Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang OC12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị OC12 [OC12]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
OC12 [OC12]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang OC12

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] OC12 [OC12]
0.01 T0 (payload) 0.000001 OC12
0.10 T0 (payload) 0.000009 OC12
1 T0 (payload) 0.000090 OC12
2 T0 (payload) 0.000180 OC12
3 T0 (payload) 0.000270 OC12
5 T0 (payload) 0.000450 OC12
10 T0 (payload) 0.000900 OC12
20 T0 (payload) 0.001800 OC12
50 T0 (payload) 0.004501 OC12
100 T0 (payload) 0.009002 OC12
1000 T0 (payload) 0.0900 OC12

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang OC12

1 T0 (payload) = 0.000090 OC12

1 OC12 = 11109 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to OC12:
15 T0 (payload) = 15 × 0.000090 OC12 = 0.001350 OC12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác