Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 0.0700 def.) |
0.10 T0 (payload) | 0.7000 def.) |
1 T0 (payload) | 7.00 def.) |
2 T0 (payload) | 14.00 def.) |
3 T0 (payload) | 21.00 def.) |
5 T0 (payload) | 35.00 def.) |
10 T0 (payload) | 70.00 def.) |
20 T0 (payload) | 140.00 def.) |
50 T0 (payload) | 350.00 def.) |
100 T0 (payload) | 700.00 def.) |
1000 T0 (payload) | 7000 def.) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 T0 (payload) = 7.00 def.)
1 def.) = 0.142857 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to def.):
15 T0 (payload) = 15 × 7.00 def.) = 105.00 def.)