Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị H11 [H11]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
H11 [H11]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang H11

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] H11 [H11]
0.01 T0 (payload) 0.000365 H11
0.10 T0 (payload) 0.003646 H11
1 T0 (payload) 0.0365 H11
2 T0 (payload) 0.0729 H11
3 T0 (payload) 0.1094 H11
5 T0 (payload) 0.1823 H11
10 T0 (payload) 0.3646 H11
20 T0 (payload) 0.7292 H11
50 T0 (payload) 1.82 H11
100 T0 (payload) 3.65 H11
1000 T0 (payload) 36.46 H11

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang H11

1 T0 (payload) = 0.036458 H11

1 H11 = 27.43 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to H11:
15 T0 (payload) = 15 × 0.036458 H11 = 0.546875 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác