Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T2 (tín hiệu)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 T0 (payload) 0.000089 T2 (signal)
0.10 T0 (payload) 0.000887 T2 (signal)
1 T0 (payload) 0.008872 T2 (signal)
2 T0 (payload) 0.0177 T2 (signal)
3 T0 (payload) 0.0266 T2 (signal)
5 T0 (payload) 0.0444 T2 (signal)
10 T0 (payload) 0.0887 T2 (signal)
20 T0 (payload) 0.1774 T2 (signal)
50 T0 (payload) 0.4436 T2 (signal)
100 T0 (payload) 0.8872 T2 (signal)
1000 T0 (payload) 8.87 T2 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T2 (tín hiệu)

1 T0 (payload) = 0.008872 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 112.71 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to T2 (signal):
15 T0 (payload) = 15 × 0.008872 T2 (signal) = 0.133080 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác