Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang bit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị bit/giây [b/s]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
bit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang bit/giây
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | bit/giây [b/s] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 560.00 b/s |
0.10 T0 (payload) | 5600 b/s |
1 T0 (payload) | 56000 b/s |
2 T0 (payload) | 112000 b/s |
3 T0 (payload) | 168000 b/s |
5 T0 (payload) | 280000 b/s |
10 T0 (payload) | 560000 b/s |
20 T0 (payload) | 1120000 b/s |
50 T0 (payload) | 2800000 b/s |
100 T0 (payload) | 5600000 b/s |
1000 T0 (payload) | 56000000 b/s |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang bit/giây
1 T0 (payload) = 56000 b/s
1 b/s = 0.000018 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to b/s:
15 T0 (payload) = 15 × 56000 b/s = 840000 b/s