Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra80)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 T0 (payload) 0.000001 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 T0 (payload) 0.000009 SCSI (LVD Ultra80)
1 T0 (payload) 0.000087 SCSI (LVD Ultra80)
2 T0 (payload) 0.000175 SCSI (LVD Ultra80)
3 T0 (payload) 0.000262 SCSI (LVD Ultra80)
5 T0 (payload) 0.000438 SCSI (LVD Ultra80)
10 T0 (payload) 0.000875 SCSI (LVD Ultra80)
20 T0 (payload) 0.001750 SCSI (LVD Ultra80)
50 T0 (payload) 0.004375 SCSI (LVD Ultra80)
100 T0 (payload) 0.008750 SCSI (LVD Ultra80)
1000 T0 (payload) 0.0875 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra80)

1 T0 (payload) = 0.000087 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 11429 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to SCSI (LVD Ultra80):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000087 SCSI (LVD Ultra80) = 0.001313 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác