Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 0.000007 SCSI (Fast) |
0.10 T0 (payload) | 0.000070 SCSI (Fast) |
1 T0 (payload) | 0.000700 SCSI (Fast) |
2 T0 (payload) | 0.001400 SCSI (Fast) |
3 T0 (payload) | 0.002100 SCSI (Fast) |
5 T0 (payload) | 0.003500 SCSI (Fast) |
10 T0 (payload) | 0.007000 SCSI (Fast) |
20 T0 (payload) | 0.0140 SCSI (Fast) |
50 T0 (payload) | 0.0350 SCSI (Fast) |
100 T0 (payload) | 0.0700 SCSI (Fast) |
1000 T0 (payload) | 0.7000 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)
1 T0 (payload) = 0.000700 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 1429 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to SCSI (Fast):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000700 SCSI (Fast) = 0.010500 SCSI (Fast)