Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 T0 (payload) 0.000002 IDE (UDMA mode 2)
0.10 T0 (payload) 0.000021 IDE (UDMA mode 2)
1 T0 (payload) 0.000212 IDE (UDMA mode 2)
2 T0 (payload) 0.000424 IDE (UDMA mode 2)
3 T0 (payload) 0.000636 IDE (UDMA mode 2)
5 T0 (payload) 0.001061 IDE (UDMA mode 2)
10 T0 (payload) 0.002121 IDE (UDMA mode 2)
20 T0 (payload) 0.004242 IDE (UDMA mode 2)
50 T0 (payload) 0.0106 IDE (UDMA mode 2)
100 T0 (payload) 0.0212 IDE (UDMA mode 2)
1000 T0 (payload) 0.2121 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 T0 (payload) = 0.000212 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 4714 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to IDE (UDMA mode 2):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000212 IDE (UDMA mode 2) = 0.003182 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác