Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
megabit/giây [Mb/s]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang megabit/giây

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 T0 (payload) 0.000534 Mb/s
0.10 T0 (payload) 0.005341 Mb/s
1 T0 (payload) 0.0534 Mb/s
2 T0 (payload) 0.1068 Mb/s
3 T0 (payload) 0.1602 Mb/s
5 T0 (payload) 0.2670 Mb/s
10 T0 (payload) 0.5341 Mb/s
20 T0 (payload) 1.07 Mb/s
50 T0 (payload) 2.67 Mb/s
100 T0 (payload) 5.34 Mb/s
1000 T0 (payload) 53.41 Mb/s

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang megabit/giây

1 T0 (payload) = 0.053406 Mb/s

1 Mb/s = 18.72 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to Mb/s:
15 T0 (payload) = 15 × 0.053406 Mb/s = 0.801086 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác