Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra160)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra160)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
0.01 T0 (payload) 0.000000 SCSI (LVD Ultra160)
0.10 T0 (payload) 0.000004 SCSI (LVD Ultra160)
1 T0 (payload) 0.000044 SCSI (LVD Ultra160)
2 T0 (payload) 0.000087 SCSI (LVD Ultra160)
3 T0 (payload) 0.000131 SCSI (LVD Ultra160)
5 T0 (payload) 0.000219 SCSI (LVD Ultra160)
10 T0 (payload) 0.000438 SCSI (LVD Ultra160)
20 T0 (payload) 0.000875 SCSI (LVD Ultra160)
50 T0 (payload) 0.002187 SCSI (LVD Ultra160)
100 T0 (payload) 0.004375 SCSI (LVD Ultra160)
1000 T0 (payload) 0.0437 SCSI (LVD Ultra160)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra160)

1 T0 (payload) = 0.000044 SCSI (LVD Ultra160)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 22857 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to SCSI (LVD Ultra160):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000044 SCSI (LVD Ultra160) = 0.000656 SCSI (LVD Ultra160)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác