Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang H12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị H12 [H12]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
H12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang H12
| T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | H12 [H12] |
|---|---|
| 0.01 T0 (payload) | 0.000292 H12 |
| 0.10 T0 (payload) | 0.002917 H12 |
| 1 T0 (payload) | 0.0292 H12 |
| 2 T0 (payload) | 0.0583 H12 |
| 3 T0 (payload) | 0.0875 H12 |
| 5 T0 (payload) | 0.1458 H12 |
| 10 T0 (payload) | 0.2917 H12 |
| 20 T0 (payload) | 0.5833 H12 |
| 50 T0 (payload) | 1.46 H12 |
| 100 T0 (payload) | 2.92 H12 |
| 1000 T0 (payload) | 29.17 H12 |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang H12
1 T0 (payload) = 0.029167 H12
1 H12 = 34.29 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to H12:
15 T0 (payload) = 15 × 0.029167 H12 = 0.437500 H12