Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
kilobyte/giây [kB/s]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang kilobyte/giây

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 T0 (payload) 0.0684 kB/s
0.10 T0 (payload) 0.6836 kB/s
1 T0 (payload) 6.84 kB/s
2 T0 (payload) 13.67 kB/s
3 T0 (payload) 20.51 kB/s
5 T0 (payload) 34.18 kB/s
10 T0 (payload) 68.36 kB/s
20 T0 (payload) 136.72 kB/s
50 T0 (payload) 341.80 kB/s
100 T0 (payload) 683.59 kB/s
1000 T0 (payload) 6836 kB/s

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang kilobyte/giây

1 T0 (payload) = 6.84 kB/s

1 kB/s = 0.146286 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to kB/s:
15 T0 (payload) = 15 × 6.84 kB/s = 102.54 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác