Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
STM-16 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 0.000000 STM-16 (signal) |
0.10 T0 (payload) | 0.000002 STM-16 (signal) |
1 T0 (payload) | 0.000023 STM-16 (signal) |
2 T0 (payload) | 0.000045 STM-16 (signal) |
3 T0 (payload) | 0.000068 STM-16 (signal) |
5 T0 (payload) | 0.000113 STM-16 (signal) |
10 T0 (payload) | 0.000225 STM-16 (signal) |
20 T0 (payload) | 0.000450 STM-16 (signal) |
50 T0 (payload) | 0.001125 STM-16 (signal) |
100 T0 (payload) | 0.002251 STM-16 (signal) |
1000 T0 (payload) | 0.0225 STM-16 (signal) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)
1 T0 (payload) = 0.000023 STM-16 (signal)
1 STM-16 (signal) = 44434 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to STM-16 (signal):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000023 STM-16 (signal) = 0.000338 STM-16 (signal)