Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang megabyte/giây
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 0.000067 MB/s |
0.10 T0 (payload) | 0.000668 MB/s |
1 T0 (payload) | 0.006676 MB/s |
2 T0 (payload) | 0.0134 MB/s |
3 T0 (payload) | 0.0200 MB/s |
5 T0 (payload) | 0.0334 MB/s |
10 T0 (payload) | 0.0668 MB/s |
20 T0 (payload) | 0.1335 MB/s |
50 T0 (payload) | 0.3338 MB/s |
100 T0 (payload) | 0.6676 MB/s |
1000 T0 (payload) | 6.68 MB/s |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang megabyte/giây
1 T0 (payload) = 0.006676 MB/s
1 MB/s = 149.80 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to MB/s:
15 T0 (payload) = 15 × 0.006676 MB/s = 0.100136 MB/s