Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 T0 (payload) 0.000178 T1C (signal)
0.10 T0 (payload) 0.001777 T1C (signal)
1 T0 (payload) 0.0178 T1C (signal)
2 T0 (payload) 0.0355 T1C (signal)
3 T0 (payload) 0.0533 T1C (signal)
5 T0 (payload) 0.0888 T1C (signal)
10 T0 (payload) 0.1777 T1C (signal)
20 T0 (payload) 0.3553 T1C (signal)
50 T0 (payload) 0.8883 T1C (signal)
100 T0 (payload) 1.78 T1C (signal)
1000 T0 (payload) 17.77 T1C (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 T0 (payload) = 0.017766 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 56.29 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to T1C (signal):
15 T0 (payload) = 15 × 0.017766 T1C (signal) = 0.266497 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác