Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang gigabyte/giây
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 0.000000 GB/s |
0.10 T0 (payload) | 0.000001 GB/s |
1 T0 (payload) | 0.000007 GB/s |
2 T0 (payload) | 0.000013 GB/s |
3 T0 (payload) | 0.000020 GB/s |
5 T0 (payload) | 0.000033 GB/s |
10 T0 (payload) | 0.000065 GB/s |
20 T0 (payload) | 0.000130 GB/s |
50 T0 (payload) | 0.000326 GB/s |
100 T0 (payload) | 0.000652 GB/s |
1000 T0 (payload) | 0.006519 GB/s |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang gigabyte/giây
1 T0 (payload) = 0.000007 GB/s
1 GB/s = 153392 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to GB/s:
15 T0 (payload) = 15 × 0.000007 GB/s = 0.000098 GB/s