Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang modem (9600)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị modem (9600) [modem (9600)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
modem (9600) [modem (9600)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (9600)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang modem (9600)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] modem (9600) [modem (9600)]
0.01 T0 (payload) 0.0583 modem (9600)
0.10 T0 (payload) 0.5833 modem (9600)
1 T0 (payload) 5.83 modem (9600)
2 T0 (payload) 11.67 modem (9600)
3 T0 (payload) 17.50 modem (9600)
5 T0 (payload) 29.17 modem (9600)
10 T0 (payload) 58.33 modem (9600)
20 T0 (payload) 116.67 modem (9600)
50 T0 (payload) 291.67 modem (9600)
100 T0 (payload) 583.33 modem (9600)
1000 T0 (payload) 5833 modem (9600)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang modem (9600)

1 T0 (payload) = 5.83 modem (9600)

1 modem (9600) = 0.171429 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to modem (9600):
15 T0 (payload) = 15 × 5.83 modem (9600) = 87.50 modem (9600)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác