Chuyển đổi MVR sang LAK

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MVR [Maldivian Rufiyaa] sang đơn vị LAK [Laotian Kip]
MVR [Maldivian Rufiyaa]
LAK [Laotian Kip]

MVR

Định nghĩa:

LAK

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MVR sang LAK

MVR [Maldivian Rufiyaa] LAK [Laotian Kip]
0.01 Maldivian Rufiyaa 14.01 Laotian Kip
0.10 Maldivian Rufiyaa 140.13 Laotian Kip
1 Maldivian Rufiyaa 1401 Laotian Kip
2 Maldivian Rufiyaa 2803 Laotian Kip
3 Maldivian Rufiyaa 4204 Laotian Kip
5 Maldivian Rufiyaa 7006 Laotian Kip
10 Maldivian Rufiyaa 14013 Laotian Kip
20 Maldivian Rufiyaa 28026 Laotian Kip
50 Maldivian Rufiyaa 70064 Laotian Kip
100 Maldivian Rufiyaa 140128 Laotian Kip
1000 Maldivian Rufiyaa 1401276 Laotian Kip

Cách chuyển đổi MVR sang LAK

1 Maldivian Rufiyaa = 1401 Laotian Kip

1 Laotian Kip = 0.000714 Maldivian Rufiyaa

Ví dụ

Convert 15 Maldivian Rufiyaa to Laotian Kip:
15 Maldivian Rufiyaa = 15 × 1401 Laotian Kip = 21019 Laotian Kip

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MVR sang các đơn vị Tiền tệ khác