Chuyển đổi calo (IT)/giây sang pound-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang pound-feet/giờ
| calo (IT)/giây [cal/s] | pound-feet/giờ [lbf*ft/h] |
|---|---|
| 0.01 cal/s | 111.17 lbf*ft/h |
| 0.10 cal/s | 1112 lbf*ft/h |
| 1 cal/s | 11117 lbf*ft/h |
| 2 cal/s | 22234 lbf*ft/h |
| 3 cal/s | 33351 lbf*ft/h |
| 5 cal/s | 55584 lbf*ft/h |
| 10 cal/s | 111169 lbf*ft/h |
| 20 cal/s | 222338 lbf*ft/h |
| 50 cal/s | 555845 lbf*ft/h |
| 100 cal/s | 1111689 lbf*ft/h |
| 1000 cal/s | 11116891 lbf*ft/h |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang pound-feet/giờ
1 cal/s = 11117 lbf*ft/h
1 lbf*ft/h = 0.000090 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to lbf*ft/h:
15 cal/s = 15 × 11117 lbf*ft/h = 166753 lbf*ft/h