Chuyển đổi calo (IT)/giây sang calo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang calo (IT)/giờ
| calo (IT)/giây [cal/s] | calo (IT)/giờ [cal/h] |
|---|---|
| 0.01 cal/s | 36.00 cal/h |
| 0.10 cal/s | 360.00 cal/h |
| 1 cal/s | 3600 cal/h |
| 2 cal/s | 7200 cal/h |
| 3 cal/s | 10800 cal/h |
| 5 cal/s | 18000 cal/h |
| 10 cal/s | 36000 cal/h |
| 20 cal/s | 72000 cal/h |
| 50 cal/s | 180000 cal/h |
| 100 cal/s | 360000 cal/h |
| 1000 cal/s | 3600000 cal/h |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang calo (IT)/giờ
1 cal/s = 3600 cal/h
1 cal/h = 0.000278 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to cal/h:
15 cal/s = 15 × 3600 cal/h = 54000 cal/h