Chuyển đổi calo (IT)/giây sang Btu (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang Btu (th)/phút
calo (IT)/giây [cal/s] | Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] |
---|---|
0.01 cal/s | 0.002383 Btu (th)/minute |
0.10 cal/s | 0.0238 Btu (th)/minute |
1 cal/s | 0.2383 Btu (th)/minute |
2 cal/s | 0.4765 Btu (th)/minute |
3 cal/s | 0.7148 Btu (th)/minute |
5 cal/s | 1.19 Btu (th)/minute |
10 cal/s | 2.38 Btu (th)/minute |
20 cal/s | 4.77 Btu (th)/minute |
50 cal/s | 11.91 Btu (th)/minute |
100 cal/s | 23.83 Btu (th)/minute |
1000 cal/s | 238.26 Btu (th)/minute |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang Btu (th)/phút
1 cal/s = 0.238259 Btu (th)/minute
1 Btu (th)/minute = 4.20 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to Btu (th)/minute:
15 cal/s = 15 × 0.238259 Btu (th)/minute = 3.57 Btu (th)/minute