Chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilocalo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilocalo (th)/giờ
calo (IT)/giây [cal/s] | kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] |
---|---|
0.01 cal/s | 0.0360 (th)/hour |
0.10 cal/s | 0.3602 (th)/hour |
1 cal/s | 3.60 (th)/hour |
2 cal/s | 7.20 (th)/hour |
3 cal/s | 10.81 (th)/hour |
5 cal/s | 18.01 (th)/hour |
10 cal/s | 36.02 (th)/hour |
20 cal/s | 72.05 (th)/hour |
50 cal/s | 180.12 (th)/hour |
100 cal/s | 360.24 (th)/hour |
1000 cal/s | 3602 (th)/hour |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilocalo (th)/giờ
1 cal/s = 3.60 (th)/hour
1 (th)/hour = 0.277592 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to (th)/hour:
15 cal/s = 15 × 3.60 (th)/hour = 54.04 (th)/hour