Chuyển đổi calo (IT)/giây sang joule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
joule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang joule/giờ
| calo (IT)/giây [cal/s] | joule/giờ [J/h] |
|---|---|
| 0.01 cal/s | 150.72 J/h |
| 0.10 cal/s | 1507 J/h |
| 1 cal/s | 15072 J/h |
| 2 cal/s | 30145 J/h |
| 3 cal/s | 45217 J/h |
| 5 cal/s | 75362 J/h |
| 10 cal/s | 150725 J/h |
| 20 cal/s | 301450 J/h |
| 50 cal/s | 753624 J/h |
| 100 cal/s | 1507248 J/h |
| 1000 cal/s | 15072479 J/h |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang joule/giờ
1 cal/s = 15072 J/h
1 J/h = 0.000066 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to J/h:
15 cal/s = 15 × 15072 J/h = 226087 J/h