Chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilojoule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilojoule/giờ
| calo (IT)/giây [cal/s] | kilojoule/giờ [kJ/h] |
|---|---|
| 0.01 cal/s | 0.1507 kJ/h |
| 0.10 cal/s | 1.51 kJ/h |
| 1 cal/s | 15.07 kJ/h |
| 2 cal/s | 30.14 kJ/h |
| 3 cal/s | 45.22 kJ/h |
| 5 cal/s | 75.36 kJ/h |
| 10 cal/s | 150.72 kJ/h |
| 20 cal/s | 301.45 kJ/h |
| 50 cal/s | 753.62 kJ/h |
| 100 cal/s | 1507 kJ/h |
| 1000 cal/s | 15072 kJ/h |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilojoule/giờ
1 cal/s = 15.07 kJ/h
1 kJ/h = 0.066346 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to kJ/h:
15 cal/s = 15 × 15.07 kJ/h = 226.09 kJ/h