Chuyển đổi calo (IT)/giây sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
calo (IT)/giây [cal/s]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang calo (th)/giờ

calo (IT)/giây [cal/s] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 cal/s 36.02 cal (th)/h
0.10 cal/s 360.24 cal (th)/h
1 cal/s 3602 cal (th)/h
2 cal/s 7205 cal (th)/h
3 cal/s 10807 cal (th)/h
5 cal/s 18012 cal (th)/h
10 cal/s 36024 cal (th)/h
20 cal/s 72048 cal (th)/h
50 cal/s 180120 cal (th)/h
100 cal/s 360241 cal (th)/h
1000 cal/s 3602409 cal (th)/h

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang calo (th)/giờ

1 cal/s = 3602 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000278 cal/s

Ví dụ

Convert 15 cal/s to cal (th)/h:
15 cal/s = 15 × 3602 cal (th)/h = 54036 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác