Chuyển đổi calo (IT)/giây sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị MBH [MBH]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang MBH
calo (IT)/giây [cal/s] | MBH [MBH] |
---|---|
0.01 cal/s | 0.000143 MBH |
0.10 cal/s | 0.001429 MBH |
1 cal/s | 0.0143 MBH |
2 cal/s | 0.0286 MBH |
3 cal/s | 0.0429 MBH |
5 cal/s | 0.0714 MBH |
10 cal/s | 0.1429 MBH |
20 cal/s | 0.2857 MBH |
50 cal/s | 0.7143 MBH |
100 cal/s | 1.43 MBH |
1000 cal/s | 14.29 MBH |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang MBH
1 cal/s = 0.014286 MBH
1 MBH = 70.00 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to MBH:
15 cal/s = 15 × 0.014286 MBH = 0.214289 MBH