Chuyển đổi calo (IT)/giây sang picowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị picowatt [pW]
calo (IT)/giây [cal/s]
picowatt [pW]

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

picowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang picowatt

calo (IT)/giây [cal/s] picowatt [pW]
0.01 cal/s 41868000000 pW
0.10 cal/s 418680000000 pW
1 cal/s 4186800000000 pW
2 cal/s 8373600000000 pW
3 cal/s 12560400000000 pW
5 cal/s 20934000000000 pW
10 cal/s 41868000000000 pW
20 cal/s 83736000000000 pW
50 cal/s 209340000000000 pW
100 cal/s 418680000000000 pW
1000 cal/s 4186800000000000 pW

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang picowatt

1 cal/s = 4186800000000 pW

1 pW = 0.000000 cal/s

Ví dụ

Convert 15 cal/s to pW:
15 cal/s = 15 × 4186800000000 pW = 62802000000000 pW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác