Chuyển đổi calo (IT)/giây sang petawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị petawatt [PW]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
petawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang petawatt
calo (IT)/giây [cal/s] | petawatt [PW] |
---|---|
0.01 cal/s | 0.000000 PW |
0.10 cal/s | 0.000000 PW |
1 cal/s | 0.000000 PW |
2 cal/s | 0.000000 PW |
3 cal/s | 0.000000 PW |
5 cal/s | 0.000000 PW |
10 cal/s | 0.000000 PW |
20 cal/s | 0.000000 PW |
50 cal/s | 0.000000 PW |
100 cal/s | 0.000000 PW |
1000 cal/s | 0.000000 PW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang petawatt
1 cal/s = 0.000000 PW
1 PW = 238845896627496 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to PW:
15 cal/s = 15 × 0.000000 PW = 0.000000 PW