Chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilocalo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
calo (IT)/giây [cal/s]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilocalo (IT)/giờ

calo (IT)/giây [cal/s] kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
0.01 cal/s 0.0360 kcal/h
0.10 cal/s 0.3600 kcal/h
1 cal/s 3.60 kcal/h
2 cal/s 7.20 kcal/h
3 cal/s 10.80 kcal/h
5 cal/s 18.00 kcal/h
10 cal/s 36.00 kcal/h
20 cal/s 72.00 kcal/h
50 cal/s 180.00 kcal/h
100 cal/s 360.00 kcal/h
1000 cal/s 3600 kcal/h

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilocalo (IT)/giờ

1 cal/s = 3.60 kcal/h

1 kcal/h = 0.277778 cal/s

Ví dụ

Convert 15 cal/s to kcal/h:
15 cal/s = 15 × 3.60 kcal/h = 54.00 kcal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác