Chuyển đổi calo (IT)/giây sang calo (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
calo (IT)/giây [cal/s]
calo (IT)/phút [cal/min]

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang calo (IT)/phút

calo (IT)/giây [cal/s] calo (IT)/phút [cal/min]
0.01 cal/s 0.6000 cal/min
0.10 cal/s 6.00 cal/min
1 cal/s 60.00 cal/min
2 cal/s 120.00 cal/min
3 cal/s 180.00 cal/min
5 cal/s 300.00 cal/min
10 cal/s 600.00 cal/min
20 cal/s 1200 cal/min
50 cal/s 3000 cal/min
100 cal/s 6000 cal/min
1000 cal/s 60000 cal/min

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang calo (IT)/phút

1 cal/s = 60.00 cal/min

1 cal/min = 0.016667 cal/s

Ví dụ

Convert 15 cal/s to cal/min:
15 cal/s = 15 × 60.00 cal/min = 900.00 cal/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác