Chuyển đổi calo (IT)/giây sang milliwatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị milliwatt [mW]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
milliwatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang milliwatt
calo (IT)/giây [cal/s] | milliwatt [mW] |
---|---|
0.01 cal/s | 41.87 mW |
0.10 cal/s | 418.68 mW |
1 cal/s | 4187 mW |
2 cal/s | 8374 mW |
3 cal/s | 12560 mW |
5 cal/s | 20934 mW |
10 cal/s | 41868 mW |
20 cal/s | 83736 mW |
50 cal/s | 209340 mW |
100 cal/s | 418680 mW |
1000 cal/s | 4186800 mW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang milliwatt
1 cal/s = 4187 mW
1 mW = 0.000239 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to mW:
15 cal/s = 15 × 4187 mW = 62802 mW