Chuyển đổi calo (IT)/giây sang dekawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị dekawatt [daW]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
dekawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang dekawatt
| calo (IT)/giây [cal/s] | dekawatt [daW] |
|---|---|
| 0.01 cal/s | 0.004187 daW |
| 0.10 cal/s | 0.0419 daW |
| 1 cal/s | 0.4187 daW |
| 2 cal/s | 0.8374 daW |
| 3 cal/s | 1.26 daW |
| 5 cal/s | 2.09 daW |
| 10 cal/s | 4.19 daW |
| 20 cal/s | 8.37 daW |
| 50 cal/s | 20.93 daW |
| 100 cal/s | 41.87 daW |
| 1000 cal/s | 418.68 daW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang dekawatt
1 cal/s = 0.418680 daW
1 daW = 2.39 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to daW:
15 cal/s = 15 × 0.418680 daW = 6.28 daW