Chuyển đổi calo (IT)/giây sang femtowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị femtowatt [fW]
calo (IT)/giây [cal/s]
femtowatt [fW]

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

femtowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang femtowatt

calo (IT)/giây [cal/s] femtowatt [fW]
0.01 cal/s 41868000000000 fW
0.10 cal/s 418680000000000 fW
1 cal/s 4186800000000000 fW
2 cal/s 8373599999999999 fW
3 cal/s 12560399999999998 fW
5 cal/s 20933999999999996 fW
10 cal/s 41867999999999992 fW
20 cal/s 83735999999999984 fW
50 cal/s 209339999999999968 fW
100 cal/s 418679999999999936 fW
1000 cal/s 4186799999999999488 fW

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang femtowatt

1 cal/s = 4186800000000000 fW

1 fW = 0.000000 cal/s

Ví dụ

Convert 15 cal/s to fW:
15 cal/s = 15 × 4186800000000000 fW = 62801999999999992 fW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác