Chuyển đổi calo (IT)/giây sang exawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị exawatt [EW]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
exawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang exawatt
| calo (IT)/giây [cal/s] | exawatt [EW] |
|---|---|
| 0.01 cal/s | 0.000000 EW |
| 0.10 cal/s | 0.000000 EW |
| 1 cal/s | 0.000000 EW |
| 2 cal/s | 0.000000 EW |
| 3 cal/s | 0.000000 EW |
| 5 cal/s | 0.000000 EW |
| 10 cal/s | 0.000000 EW |
| 20 cal/s | 0.000000 EW |
| 50 cal/s | 0.000000 EW |
| 100 cal/s | 0.000000 EW |
| 1000 cal/s | 0.000000 EW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang exawatt
1 cal/s = 0.000000 EW
1 EW = 238845896627495936 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to EW:
15 cal/s = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW