Chuyển đổi calo (IT)/giây sang hectowatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị hectowatt [hW]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
hectowatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang hectowatt
calo (IT)/giây [cal/s] | hectowatt [hW] |
---|---|
0.01 cal/s | 0.000419 hW |
0.10 cal/s | 0.004187 hW |
1 cal/s | 0.0419 hW |
2 cal/s | 0.0837 hW |
3 cal/s | 0.1256 hW |
5 cal/s | 0.2093 hW |
10 cal/s | 0.4187 hW |
20 cal/s | 0.8374 hW |
50 cal/s | 2.09 hW |
100 cal/s | 4.19 hW |
1000 cal/s | 41.87 hW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang hectowatt
1 cal/s = 0.041868 hW
1 hW = 23.88 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to hW:
15 cal/s = 15 × 0.041868 hW = 0.628020 hW